ジベレリン
ギベレリン
☆ Danh từ
Gibberellin (plant hormone)

ジベレリン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジベレリン
ジベレリン(ギベレリン) ジベレリン(ギベレリン)
gibberellin (một hoóc môn thực vật)
ジベレリン酸 ジベレリンさん
axít gibberellic (là một axít cacboxylic đồng thời là hoóc môn tìm thấy trong thực vật)