Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジベレリン ギベレリン
gibberellin (plant hormone)
ジベレリン酸 ジベレリンさん
axít gibberellic (là một axít cacboxylic đồng thời là hoóc môn tìm thấy trong thực vật)