ジャカード織
ジャカードお
Jacquard dệt

ジャカード織 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジャカード織
ジャカード織り ジャカードおり
máy Jacquard (là một thiết bị được lắp vào khung cửi giúp đơn giản hóa quy trình sản xuất hàng dệt may với các hoa văn phức tạp như thổ cẩm, gấm hoa và matelassé)
ジャカード ジャガード
Jacquard (khung cửi, vải)
ジャカード機 ジャカードき
máy Jacquard (là một thiết bị được lắp vào khung cửi giúp đơn giản hóa quy trình sản xuất hàng dệt may với các hoa văn phức tạp như thổ cẩm, gấm hoa và matelassé)
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
jacquard weave
織 お
sự dệt (vải); vải được dệt
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave
製織 せいしょく
sự dệt