ジャカード機
ジャカードき
☆ Danh từ
Máy Jacquard (là một thiết bị được lắp vào khung cửi giúp đơn giản hóa quy trình sản xuất hàng dệt may với các hoa văn phức tạp như thổ cẩm, gấm hoa và matelassé)

ジャカード機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジャカード機
ジャカード ジャガード
Jacquard (khung cửi, vải)
ジャカード織 ジャカードお
jacquard dệt
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ジャカード織り ジャカードおり
máy Jacquard (là một thiết bị được lắp vào khung cửi giúp đơn giản hóa quy trình sản xuất hàng dệt may với các hoa văn phức tạp như thổ cẩm, gấm hoa và matelassé)
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
jacquard weave