ジャガ芋
ジャガいも「DỤ」
Khoai tây
Khoai tay

ジャガいも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ジャガいも
ジャガ芋
ジャガいも
khoai tây
じゃが芋
じゃがいも ジャガいも ジャガイモ ばれいしょ
khoai tây.
ジャガいも
khoai tây, chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt, được.
Các từ liên quan tới ジャガいも
ジャガ じゃが
potato (Solanum tuberosum)
肉ジャガ にくジャガ
nhà thổ thịt và khoai tây
新ジャガ しんジャガ
khoai tây mới
year in, year out, 24-7
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)
sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng, (từ cổ, nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng, khúc mơ màng
mắt nổi mụn lẹo
sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho