Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
ジャガ じゃが
potato (Solanum tuberosum)
ジャガ芋 ジャガいも
khoai tây
新ジャガ しんジャガ
khoai tây mới
ジャガいも
khoai tây, chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt, được, ổn, chu
肉 にく しし
thịt
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
凍肉 とうにく
Thịt đông lạnh.