ジャケット買い
ジャケットがい
☆ Danh từ
Việc mua vì thiết kế bao bì

ジャケット買い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジャケット買い
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
áo gió
ジャケット ジャケツ
áo khoác; áo jac-ket; áo vét tông.
オフィスウェア ジャケット オフィスウェア ジャケット
áo khoác công sở
ジャケット オールシーズン ジャケット オールシーズン
áo khoác cho mọi mùa
ライフジャケット ライフ・ジャケット ライフジャケット ライフ・ジャケット ライフジャケット
áo phao; áo phao cứu sinh; áo phao bảo hộ