ジャスト
☆ Danh từ
Sự vừa đúng; sự vừa đủ, đúng lúc

ジャスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジャスト
ジャストウィンドウ ジャスト・ウィンドウ
Just Window
ジャストクロック ジャスト・クロック
internal clock that is always correct
ジャストフィット ジャスト・フィット
hoàn toàn phù hợp
ジャストサイズ ジャスト・サイズ
correct size, perfect size
ジャストミート ジャスト・ミート
người đánh bắt chính giữa quả bóng với lõi gậy và đánh nó
ジャストインタイム ジャスト・イン・タイム
chỉ trong thời gian
ジャストインタイムコンパイラ ジャスト・イン・タイム・コンパイラ
bộ biên dịch kịp thời