ジャスミンちゃ
Jasmine tea

ジャスミンちゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ジャスミンちゃ
ジャスミンちゃ
jasmine tea
ジャスミン茶
ジャスミンちゃ
hoa nhài
Các từ liên quan tới ジャスミンちゃ
hoa nhài; cây hoa nhài; cây lài; cây hoa lài
ジャスミン革命 ジャスミンかくめい
cách mạng Tunisia (Cách mạng Hoa Nhài)
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
giá rẻ, rác rưởi, kém chất lượng
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe
ぺちゃぺちゃ ぺちゃぺちゃ
nói nhảm