Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャズ大名
nhạc ja; nhạc jaz.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
大名 だいみょう
lãnh chúa (ở Nhật Bản).
名大 めいだい
trường đại học nagoya
フリージャズ フリー・ジャズ
free jazz
ジャズフェスティバル ジャズ・フェスティバル
jazz festival
ポップジャズ ポップ・ジャズ
pop jazz