Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誕生 たんじょう
sự ra đời
生誕 せいたん
sự sinh đẻ; sự ra đời.
生娘 きむすめ
Gái trinh; phụ nữ trẻ ngây thơ; con gái
初誕生 はつたんじょう
ngày sinh đầu tiên
誕生仏 たんじょうぶつ
Phật Đản
誕生パーティー たんじょうパーティー
buổi tiệc sinh nhật
誕生石 たんじょうせき
viên đá quý gắn một cách tượng trưng với tháng sinh
誕生日 たんじょうび
ngày sinh