Kết quả tra cứu 誕生日
Các từ liên quan tới 誕生日
誕生日
たんじょうび
「ĐẢN SANH NHẬT」
☆ Danh từ
◆ Ngày sinh
ご
子息
の
誕生
と
貴兄
の
誕生日
が
重
なるという
二重
の
慶事
おめでとうございます。
Chúc mừng nhân dịp sinh nhật cậu và con trai cậu.
マーク
の40
歳
の
誕生日
が
近
づいてきているので、お
祝
いの
ポットラックパーティー
(
持
ち
寄
り
パーティー
)にあなたが
参加
してくれると
光栄
なんだけど!
Sắp đến sinh nhật lần thứ 40 của Mark rồi. Chúng tôi sẽ rất vinh dự nếu được anh tham gia bữa tiệc chúc mừng sinh nhật Mark đấy.
◆ Ngày sinh nhật.
誕生日
にはたくさんの
贈
り
物
をもらうでしょう。
Bạn sẽ nhận được rất nhiều quà vào ngày sinh nhật của mình.
誕生日
とは
人
が
生
まれた
日
のことだ。
Sinh nhật là ngày mà một người được sinh ra.
誕生日
で
両親
は
炊飯器
を
下
さった。
Bố mẹ tôi đã tặng cho tôi một nồi cơm điện trong ngày sinh nhật của tôi.

Đăng nhập để xem giải thích