Các từ liên quan tới ジャック・ザ・ストリッパー
ストリッパー ストリッパー
người biểu diễn khỏa thân
ジャック ジャック
jack, knave
dụng cụ tước vỏ
核ジャック かくジャック
việc chiếm quyền kiểm soát hạt nhân
モジュラジャック モジュラージャック モジュラ・ジャック モジュラー・ジャック
giắc cắm mô-đun
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
ジャンピングジャック ジャンピング・ジャック
jumping jack
ピンジャック ピン・ジャック
ổ cắm có chốt