Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャック・ソック
ソック ソック
hệ thống trên một vi mạch (soc)
ジャック ジャック
jack, knave
ソックパペット ソック・パペット
sock puppet
核ジャック かくジャック
việc chiếm quyền kiểm soát hạt nhân
モジュラジャック モジュラージャック モジュラ・ジャック モジュラー・ジャック
giắc cắm mô-đun
ジャンピングジャック ジャンピング・ジャック
jumping jack
ピンジャック ピン・ジャック
ổ cắm có chốt
ジャックランタン ジャック・ランタン
jack-o'-lantern, jack o'lantern