Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャック・ハンナ
ジャック ジャック
jack, knave
モジュラジャック モジュラージャック モジュラ・ジャック モジュラー・ジャック
giắc cắm mô-đun
ジャンピングジャック ジャンピング・ジャック
jumping jack
ピンジャック ピン・ジャック
ổ cắm có chốt
ユニオンジャック ユニオン・ジャック
Union Jack
バスジャック バス・ジャック
cướp xe buýt
ビルジャック ビル・ジャック
building highjack (hostage situation)
ジャックランタン ジャック・ランタン
jack-o'-lantern, jack o'lantern