Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャック・ルー
ルー ルウ
Nước sốt làm từ bột, sữa, bơ và một loại súp khác
カレールー カレー・ルー
curry roux
ジャック ジャック
jack, knave
モジュラジャック モジュラージャック モジュラ・ジャック モジュラー・ジャック
giắc cắm mô-đun
ジャンピングジャック ジャンピング・ジャック
jumping jack
ピンジャック ピン・ジャック
ổ cắm có chốt
ジャックランタン ジャック・ランタン
jack-o'-lantern, jack o'lantern
バスジャック バス・ジャック
cướp xe buýt