Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジャック ジャック
jack, knave
叩き たたき タタキ はたき
cái phất trần; chổi lông
モジュラジャック モジュラージャック モジュラ・ジャック モジュラー・ジャック
giắc cắm mô-đun
ジャンピングジャック ジャンピング・ジャック
jumping jack
ピンジャック ピン・ジャック
ổ cắm có chốt
ユニオンジャック ユニオン・ジャック
Union Jack
バスジャック バス・ジャック
cướp xe buýt
ビルジャック ビル・ジャック
building highjack (hostage situation)