Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャック白井
ジャック ジャック
jack, knave
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
核ジャック かくジャック
việc chiếm quyền kiểm soát hạt nhân
モジュラジャック モジュラージャック モジュラ・ジャック モジュラー・ジャック
giắc cắm mô-đun
ジャンピングジャック ジャンピング・ジャック
jumping jack
ピンジャック ピン・ジャック
ổ cắm có chốt
ジャックランタン ジャック・ランタン
jack-o'-lantern, jack o'lantern
バスジャック バス・ジャック
cướp xe buýt