Các từ liên quan tới ジャパン・オープン・テニス選手権
オープン選手権 オープンせんしゅけん
mở sự cạnh tranh
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
オープンテニス オープン・テニス
open tennis
選手権 せんしゅけん
dẫn dắt; rậm rạp đỉnh; nhà vô địch
選手権試合 せんしゅけんじあい せんしゅけんしあい
trận đấu tiêu đề hoặc cuộc so tài (một cơn (bệnh); cuộc chiến đấu) xxxx
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch
世界選手権 せかいせんしゅけん
giải vô địch thế giới; trận đấu tranh chức vô địch thế giới