ふっとばーるせんしゅ
フットバール選手
Cầu thủ.

ふっとばーるせんしゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふっとばーるせんしゅ
ふっとばーるせんしゅ
フットバール選手
cầu thủ.
フットバール選手
ふっとばーるせんしゅ
cầu thủ.
Các từ liên quan tới ふっとばーるせんしゅ
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
ひゅーっ ひゅー
(with a) whizzing sound, sound of something whizzing by
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
ぼーっと ぼうっと ぼおっと
không làm gì cả, bị bướng bỉnh, đỏ mặt, trừu tượng, ngơ ngác, ngây thơ, mơ màng
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
つーんと ツーンと
pungently (of a smell)
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.
ふっと ふーっと フーッと
một luồng hơi; một luồng không khí.