ジャパン・コーマ・スケール
Thang điểm đánh giá mức độ hôn mê của nhật bản
ジャパン・コーマ・スケール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジャパン・コーマ・スケール
ジャパン・コーマ・スケール(JCS) ジャパン・コーマ・スケール(JCS)
Japan Coma Scale〈JCS〉
coma
nước Nhật.
dụng cụ đo; thước đo; cân có vạch đo, quy mô.
ジャパンソサエティー ジャパン・ソサエティー
Japan Society
ナスダックジャパン ナスダック・ジャパン
Nasdaq Japan
ジャパンバッシング ジャパン・バッシング
Japan bashing
ジャパンカップ ジャパン・カップ
Cúp Nhật Bản.