Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャパン・パンチ
nước Nhật.
cái đột lỗ, khuôn dập
đục lỗ giấy, bấm lỗ giấy
ジャパンソサエティー ジャパン・ソサエティー
Japan Society
ナスダックジャパン ナスダック・ジャパン
Nasdaq Japan
ジャパンバッシング ジャパン・バッシング
Japan bashing
ジャパンカップ ジャパン・カップ
Cúp Nhật Bản.
ジャパンファウンデーション ジャパン・ファウンデーション
Japan Foundation