Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャワの踊り子
踊り子 おどりこ
diễn viên múa; vũ công
ジャワ語 ジャワご
tiếng Java (là ngôn ngữ của người Java tại miền đông và trung đảo Java, Indonesia)
踊子 おどりこ
vũ nữ.
ジャワ犀 ジャワさい ジャワサイ
tê giác Java, tê giác một sừng
ジャワ ジャバ ジャヴァ
Java (programming language)
ジャワマングース ジャワ・マングース
small Asian mongoose (Herpestes javanicus)
踊子草 おどりこそう オドリコソウ
Lamium album (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
踊り おどり
sự nhảy múa; múa