ジャワ犀
ジャワさい ジャワサイ
☆ Danh từ
Tê giác Java, tê giác một sừng

ジャワ犀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジャワ犀
ジャワ ジャバ ジャヴァ
Java (ngôn ngữ lập trình)
ジャワ語 ジャワご
tiếng Java (là ngôn ngữ của người Java tại miền đông và trung đảo Java, Indonesia)
犀 さい サイ
con tê giác
ジャワマングース ジャワ・マングース
cầy lỏn
インド犀 インドさい インドサイ
tê giác Ấn Độ (Rhinoceros unicornis), tê giác một sừng lớn
黒犀 くろさい クロサイ
tê giác đen
犀鳥 さいちょう
họ Hồng hoàng (danh pháp khoa học Bucerotidae)
スマトラ犀 スマトラさい スマトラサイ
tê giác Sumatra