Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャワ・ガムラン
ガメラン ガムラン
gamelan (traditional Indonesian music ensemble)
ジャワ語 ジャワご
tiếng Java (là ngôn ngữ của người Java tại miền đông và trung đảo Java, Indonesia)
ジャワ犀 ジャワさい ジャワサイ
tê giác Java, tê giác một sừng
ジャワ ジャバ ジャヴァ
Java (programming language)
ジャワマングース ジャワ・マングース
small Asian mongoose (Herpestes javanicus)