Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャワ原人
ジャワ語 ジャワご
tiếng Java (là ngôn ngữ của người Java tại miền đông và trung đảo Java, Indonesia)
ジャワ犀 ジャワさい ジャワサイ
tê giác Java, tê giác một sừng
ジャワ ジャバ ジャヴァ
Java (programming language)
ジャワマングース ジャワ・マングース
small Asian mongoose (Herpestes javanicus)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ