Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャワ海溝
海溝 かいこう
chiều sâu
ジャワ ジャバ ジャヴァ
Java (programming language)
マリアナ海溝 マリアナかいこう
rãnh Mariana (là một rãnh đại dương nằm ở phía tây Thái Bình Dương, cách quần đảo Mariana khoảng 200 km về phía đông)
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
ジャワ語 ジャワご
tiếng Java (là ngôn ngữ của người Java tại miền đông và trung đảo Java, Indonesia)
ジャワマングース ジャワ・マングース
small Asian mongoose (Herpestes javanicus)