犀
さい サイ
☆ Danh từ
Con tê giác

犀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 犀
ジャワ犀 ジャワさい ジャワサイ
tê giác Java, tê giác một sừng
インド犀 インドさい インドサイ
tê giác Ấn Độ (Rhinoceros unicornis), tê giác một sừng lớn
黒犀 くろさい クロサイ
tê giác đen
犀鳥 さいちょう
họ Hồng hoàng (danh pháp khoa học Bucerotidae)
スマトラ犀 スマトラさい スマトラサイ
tê giác Sumatra
白犀 しろさい シロサイ
tê giác trắng
犀角 さいかく サイかく
sừng tê giác
犀皮 さいひ
da của con tê giác