Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャワ組曲
組曲 くみきょく
tổ khúc; bộ âm nhạc; sự chọn lọc âm nhạc
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ジャワ ジャバ ジャヴァ
Java (ngôn ngữ lập trình)
ジャワ語 ジャワご
tiếng Java (là ngôn ngữ của người Java tại miền đông và trung đảo Java, Indonesia)
ジャワマングース ジャワ・マングース
cầy lỏn
ジャワ犀 ジャワさい ジャワサイ
tê giác Java, tê giác một sừng
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ