Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
麻雀 マージャン まあじゃん
mạt chược; trò mạt chược.
麻衣 あさごろも まい
Áo may bằng vải lanh.
脱衣 だつい
sự cởi quần áo; sự thoát y
麻雀牌 マージャンパイ まあじゃんぱい
mạt chược
麻雀屋 マージャンや
phòng mạt chược
脱衣所 だついじょ だついしょ
phòng thay đồ; phòng tắm.
脱衣場 だついじょう
phòng phục trang