Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麻雀をする
まーじゃんをする
đánh mạt chược.
じゃーん じゃじゃーん ジャーン ジャジャーン
clash, bang
こーひーをせんじる コーヒーを煎じる
rang ca-phê.
満を持する まんをじする
thời cơ tốt nhất
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
あじゃじゃしたー
thank you
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
邪魔する じゃま じゃまする
chướng ngại.
キャンセル待ちをする きゃんせるまちをする
đăng ký sổ chờ; chờ đăng ký; đăng ký vào danh sách dự phòng
Đăng nhập để xem giải thích