Các từ liên quan tới ジャンバ・ジュース
ジュース ジュース
nước hoa quả; nước ngọt
nước ép
缶ジュース かんジュース
nước trái cây đóng hộp, nước quả đóng hộp
パインジュース パイン・ジュース
nước dứa; sinh tố dứa.
オレンジジュース オレンジ・ジュース
nước cam
ラブジュース ラブ・ジュース
vaginal secretions
グレープジュース グレープ・ジュース
nước ép nho
ストレートジュース ストレート・ジュース
nước ép nguyên chất (nước cốt của trái cây hoặc rau củ mà không pha loãng hay thêm chất bảo quản)