Các từ liên quan tới ジャンプ (フィギュアスケート)
フィギュアスケート フィギュア・スケート
 trượt băng nghệ thuật 
ジャンプ ジャンプ
môn nhảy cao
タグジャンプ タグ・ジャンプ
nhảy thẻ
サルコウジャンプ サルコウ・ジャンプ
bước nhảy salchow
アクセルジャンプ アクセル・ジャンプ
Axel jump (figure skating)
バンジージャンプ バンジー・ジャンプ
Nhảy từ trên cao xuống, được trang bị dây an toàn và túi dù ở trên lưng khi
スキージャンプ スキー・ジャンプ
trượt băng
ジャンプボール ジャンプ・ボール
jump ball