Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャンプ・アップ
ジャンプ ジャンプ
môn nhảy cao
アップ アップ
sự vươn lên; sự nâng cao; sự giơ lên
ダイヤルアップ ダイアルアップ ダイヤル・アップ ダイアル・アップ
quay số
タグジャンプ タグ・ジャンプ
nhảy thẻ
サルコウジャンプ サルコウ・ジャンプ
bước nhảy salchow
アクセルジャンプ アクセル・ジャンプ
Axel jump (figure skating)
バンジージャンプ バンジー・ジャンプ
Nhảy từ trên cao xuống, được trang bị dây an toàn và túi dù ở trên lưng khi
スキージャンプ スキー・ジャンプ
trượt băng