Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール
cái sào; cọc
雀鬼 ジャンき
người chơi mạt chược có tay nghề
雀士 ジャンし
người chơi mạt chược
メインポール メーンポール メイン・ポール メーン・ポール
main pole
革ジャン かわジャン
áo khoác bằng da
ポールバーン ポール・バーン
slalom trail
ポールタックス ポール・タックス
poll tax
トーテムポール トーテム・ポール
totem pole