Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雀鬼
ジャンき
người chơi mạt chược có tay nghề
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
雀 すずめ スズメ
chim sẻ
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
雀梟 すずめふくろう スズメフクロウ
chim cú
稲雀 いなすずめ
chim sẻ gạo
雀牌 ジャンパイ
gạch mạt chược
雀鯛 すずめだい スズメダイ
cá thia đốm ngọc trai
雀卓 ジャンたく すずめたく
tấm bảng mahjong
「TƯỚC QUỶ」
Đăng nhập để xem giải thích