Các từ liên quan tới ジャーナル・オブ・デンタル・リサーチ
thuộc về răng; nha khoa; liên quan đến nha khoa
リサーチ リサーチ
nghiên cứu.
báo hàng ngày; tạp chí; tuần san
デンタルフロス デンタル・フロス デンタルフロス
Tăm xỉa răng nha khoa.
ジャーナルクラブ ジャーナル・クラブ
Câu lạc bộ báo chí, câu lạc bộ đọc báo (journal club) là một nhóm các cá nhân gặp gỡ thường xuyên để đánh giá phê bình các bài báo gần đây trong các tài liệu học thuật, như tài liệu khoa học, tài liệu y học hoặc văn học triết học.
マーケットリサーチ マーケット・リサーチ
nghiên cứu thị trường
イメージリサーチ イメージ・リサーチ
image research
メディアリサーチ メディア・リサーチ
media research