Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャPAニーズ
ニーズ ニーズ
nhu cầu.
ポータブルPAシステム ポータブルPAシステム
hệ thống âm thanh công cộng di động
ユーザーニーズ ユーザー・ニーズ
user needs (generally in market research and IT)
顧客ニーズ こかくニーズ こきゃくニーズ
những nhu cầu khách hàng