顧客ニーズ
こかくニーズ こきゃくニーズ
☆ Danh từ
Những nhu cầu khách hàng

顧客ニーズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顧客ニーズ
顧客 こきゃく こかく
bạn hàng
ニーズ ニーズ
nhu cầu.
顧客リスト こきゃくリスト
danh sách khách hàng
顧客サービス こきゃくサービス
dịch vụ khách hàng
顧客層 こかくそう こきゃくそう
phân loại khách hàng, tầng lớp khách hàng
顧客ベース こかくベース こきゃくベース
cơ sở khách hàng
顧客満足 こかくまんぞく こきゃくまんぞく
sự hài lòng của khách hàng
顧客第一 こきゃくだいいち
Khách hàng là nhất, khách hàng là vua, khách hàng là thượng đế