Các từ liên quan tới ジュニア・ユーロビジョン・ソング・コンテスト2015
cuộc thi ca khúc châu Âu (Eurovision)
cuộc thi.
ジュニア ジュニア
đại học ngắn hạn
bài hát.
ミスコンテスト ミス・コンテスト
 cuộc thi hoa hậu, thi sắc đẹp
スピーチコンテスト スピーチ・コンテスト
cuộc thi hùng biện
ビューティーコンテスト ビューティー・コンテスト
Cuộc thi sắc đẹp.
ドライビングコンテスト ドライビング・コンテスト
cuộc thi đánh bóng golf xa