Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジュ・ド・ポーム
ブッシュ・ド・ノエル ブッシュドノエル ビュッシュ・ド・ノエル ビュッシュドノエル
bûche de Noël, Yule log (cake)
ラングドシャ ラング・ド・シャ
bánh lưỡi mèo
クルドサック クル・ド・サック
cul-de-sac
ど どう ド
precisely, exactly, plumb, totally, very much
ド派手 ドはで どはで
rất lòe loẹt
ド田舎 ドいなか どいなか
vùng quê hẻo lánh
ドS ドエス どエス
cực đoan, rất tàn bạo
ドM ドエム どエム
extreme masochist, very masochistic