Các từ liên quan tới ジュースごくごく倶楽部
倶楽部 クラブ くらぶ
Câu lạc bộ
ごく一部 ごくいちぶ
phần nhỏ, tỷ lệ nhỏ
cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...)
ごくり ごっくり
jailer
nơi tôn nghiêm (nhà thờ, chùa chiền), nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú, khu bảo tồn chim muông thú rừng
giá ba chân, kiền ba chân, bàn ba chân, ghế ba chân
sự dịch sai, bản dịch sai
death in jail