ごくり
ごっくり
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Jailer

ごくり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごくり
ごくり
ごっくり
jailer
獄吏
ごくり
cai ngục
Các từ liên quan tới ごくり
中国料理 ちゅうごくりょうり
đồ ăn Trung Quốc
隣国 りんごく りんこく
nước láng giềng.
繰り出し梯子 くりだしはしご くりだしばしご
cái thang mở rộng
cạo, gãi
tiếng lóng, mắng, chửi, rủa, nói lóng
sự rung, sự run, sự run rẩy, động đất, rung, (+ with, for) run, run rẫy
sự cướp bóc, sự cướp phá, cướp bóc, cướp phá
sự bịa đặt; chuyện bịa đặt, sự làm giả (giấy tờ, văn kiện), sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo