Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジョニー・ベンチ
ghế băng dài
ghế dài; ghế ngồi (ở công viên...).
ベンチプレス ベンチ・プレス
bench press
ベンチシート ベンチ・シート
bench seat
ベンチウォーマー ベンチ・ウォーマー
người giữ chỗ trên băng ghế dự bị (người tham gia thể thao, nhưng không được thi đấu trong trận)
縁台/ベンチ/デッキ えんだい/ベンチ/デッキ
sân thượng/ ghế dài/ sân
ベンチを温める ベンチをあたためる
để là một người đánh bóng ghế dài