ベンチを温める
ベンチをあたためる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để là một người đánh bóng ghế dài

Bảng chia động từ của ベンチを温める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ベンチを温める/ベンチをあたためるる |
Quá khứ (た) | ベンチを温めた |
Phủ định (未然) | ベンチを温めない |
Lịch sự (丁寧) | ベンチを温めます |
te (て) | ベンチを温めて |
Khả năng (可能) | ベンチを温められる |
Thụ động (受身) | ベンチを温められる |
Sai khiến (使役) | ベンチを温めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ベンチを温められる |
Điều kiện (条件) | ベンチを温めれば |
Mệnh lệnh (命令) | ベンチを温めいろ |
Ý chí (意向) | ベンチを温めよう |
Cấm chỉ(禁止) | ベンチを温めるな |
ベンチを温める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベンチを温める
ghế băng dài
ghế dài; ghế ngồi (ở công viên...).
温める ぬるめる あたためる あっためる ぬくめる
làm nóng; làm ấm
旧交を温める きゅうこうをあたためる
hâm nóng tình bạn xưa
旧情を温める きゅうじょうをあたためる
hâm nóng tình cảm cũ
ベンチプレス ベンチ・プレス
bench press
ベンチシート ベンチ・シート
bench seat
ベンチウォーマー ベンチ・ウォーマー
người giữ chỗ trên băng ghế dự bị (người tham gia thể thao, nhưng không được thi đấu trong trận)