ベンチを温める
ベンチをあたためる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để là một người đánh bóng ghế dài

Bảng chia động từ của ベンチを温める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ベンチを温める/ベンチをあたためるる |
Quá khứ (た) | ベンチを温めた |
Phủ định (未然) | ベンチを温めない |
Lịch sự (丁寧) | ベンチを温めます |
te (て) | ベンチを温めて |
Khả năng (可能) | ベンチを温められる |
Thụ động (受身) | ベンチを温められる |
Sai khiến (使役) | ベンチを温めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ベンチを温められる |
Điều kiện (条件) | ベンチを温めれば |
Mệnh lệnh (命令) | ベンチを温めいろ |
Ý chí (意向) | ベンチを温めよう |
Cấm chỉ(禁止) | ベンチを温めるな |