ジョブの流れ
ジョブのながれ
☆ Danh từ
Dòng dữ liệu vào
Dòng nhập
Hàng công việc

ジョブの流れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジョブの流れ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
job
グッジョブ グッドジョブ グッ・ジョブ グッド・ジョブ
làm tốt lắm
ジョブタイプ ジョブ・タイプ
job type
ジョブオブジェクト ジョブ・オブジェクト
đối tượng công việc
グリーンジョブ グリーン・ジョブ
green job, green collar job
バックグラウンドジョブ バックグラウンド・ジョブ
công việc phụ
ジョブローテーション ジョブ・ローテーション
Luân chuyển công việc