Các từ liên quan tới ジョルジュ・ド・フール
kẻ ngốc, thằng khờ
エイプリルフール エープリルフール エイプリル・フール エープリル・フール
ngày nói dối; ngày cá tháng tư
フールプルーフ フール・プルーフ
bằng chứng ngu ngốc
プチフール プチ・フール
bánh petit fours (các loại bánh ngọt nhỏ)
ラングドシャ ラング・ド・シャ
bánh lưỡi mèo
クルドサック クル・ド・サック
cul-de-sac
ど どう ド
precisely, exactly, plumb, totally, very much
ドS ドエス どエス
cực đoan, rất tàn bạo