Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジョン・シルバー
シルバー シルバー
bạc
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull, prototypical Englishman
シルバーグレー シルバーグレイ シルバー・グレー シルバー・グレイ
silver gray, silver grey
シルバー世代 シルバーせだい
thế hệ đi trước
シルバーアロワナ シルバー・アロワナ
silver arowana (Osteoglossum bicirrhosum)
シルバープラン シルバー・プラン
silver plan
シルバーシート シルバー・シート
ghế cho người cao niên và người khuyết tật
シルバーフォックス シルバー・フォックス
silver fox