Các từ liên quan tới ジョン・ディクスン・カー
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull (một nhân vật văn hóa đại diện cho nước Anh)
xe hơi; xe con; xe bốn chỗ
リヤカー リアカー リヤ・カー リア・カー リヤカー リアカー リヤ・カー リア・カー リヤカー
xe kéo
カートレイン カートレーン カー・トレイン カー・トレーン
tàu chở ô tô (một hình thức vân tải)
カープール カー・プール
car pool
スプリントカー スプリント・カー
sprint car
ソーラーカー ソーラー・カー
solar car
ファミリーカー ファミリー・カー
Ô tô gia đình.