Các từ liên quan tới ジョン・ファレル (投手)
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull, prototypical Englishman
投手 とうしゅ
người ném bóng
投手戦 とうしゅせん
ném quyết đấu; trận đánh (của) những đá lát đường
正投手 せいとうしゅ
đá lát đường bình thường
投手板 とうしゅばん とうしゅいた
những đá lát đường bọc
投手陣 とうしゅじん
ném nhân viên
名投手 めいとうしゅ
dán sao đá lát đường
投手力 とうしゅりょく
ném sức mạnh ((của) một đội)